Có 2 kết quả:
作乱 zuò luàn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ • 作亂 zuò luàn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a rebellion
(2) to rise in revolt
(2) to rise in revolt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to start a rebellion
(2) to rise in revolt
(2) to rise in revolt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0